(ID: 8738)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978.6049143132 : |
Terms of availability | 50000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | HP28P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shinkai Makoto. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | |
Remainder of title | Năm centimet trên giây / |
Statement of responsibility, etc. | Shinkai Makoto. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 13*18cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Câu chuyện hấp dẫn không chỉ là câu chuyện cuốn bạn chạy một mạch, mà có khi lại khiến bạn khó lòng đọc nhanh. Ngón tay bạn hẳn sẽ ngừng lại cả trăm lần trên mỗi trang sách này. Chỉ vì một cử động rất khẽ, một câu thoại, hay một cảm xúc bất chợt có thể sẽ đánh thức những điều tưởng chừng đã ngủ quên trong tiềm thức, như ngọn đèn vừa được bật sáng trong tấm trí bạn. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Huyền Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.