Tôi tự hỏi tại sao = (ID: 8741)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048950439 |
Terms of availability | 62000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
-- | Eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.4 |
Item number | HCT523H |
245 01 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôi tự hỏi tại sao = |
Remainder of title | I Wonder Why / |
Statement of responsibility, etc. | Thubten Chodron ; Hiển Chơn Thích Nguyên Hòa dịch |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | I Wonder Why |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | in lần đầu, nxb Phương Đông 2008 |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản 2018, nxb Hồng Đức |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr : |
Other physical details | Minh họa ; |
Dimensions | 21 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tên tác giả ghi trên sách : Thubten Chodron |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hiển Chơn Thích Nguyên Hòa. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Phạm Thị, Thùy. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.