Kĩ năng sống (ID: 8742)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978.6046523000
Terms of availability 69000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 23
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name David J. Lieberman
245 01 - TITLE STATEMENT
Title Kĩ năng sống
Remainder of title Đọc vị bất kì ai
Statement of responsibility, etc. David J. Lieberman
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thái Hà
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 223
Other physical details Trắng - đỏ
Dimensions 13 x 20.5 cm
520 23 - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phần 1: Bảy câu hỏi cơ bản: Học cách phát hiện ra điều người khác nghĩ hay cảm nhận một cách dễ dàng và nhanh chóng trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Phần 2: Những kế hoạch chi tiết cho hoạt động trí óc - hiểu được quá trình ra quyết định. Vượt ra ngoài việc đọc các suy nghĩ và cảm giác đơn thuần: Hãy học cách người khác suy nghĩ để có thể nắm bắt bất kỳ ai, phán đoán hành xử và hiểu được họ còn hơn chính bản thân họ.
700 01 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Vũ Nhân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.