ĐẮC NHÂN TÂM: (ID: 8743)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047712175 : |
Terms of availability | 50000 đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 #1 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | DDC |
Item number | DALE |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | CARNEGIE, DALE. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | ĐẮC NHÂN TÂM. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | ĐẮC NHÂN TÂM: |
Statement of responsibility, etc. | CARNEGIE DALE; First News (biên dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | THẾ GIỚI, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 280 tr: |
Other physical details | minh họa; |
Dimensions | 15 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS: Tủ sách Nền Tảng Đổi Đời. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mọi người thường không quan tâm đến bạn hay công việc của bạn cho đến khi họ biết bạn quan tâm thực sự đến những vấn đề của . |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ĐẮC NHÂN TÂM |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Phượng bánh bao :)) |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | First News |
852 1# - LOCATION | |
Location | Phòng mượn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.