Tiểu thuyết: (ID: 8745)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 64DTT13048 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041000698 |
Terms of availability | 100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123412847 |
Item number | NG523H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhật Ánh, |
Dates associated with a name | 1955- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiểu thuyết: |
Remainder of title | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh/ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh . |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Information: Yellow Flowers on the Green Grass |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | A: |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 378 tr: |
Other physical details | Minh họa: |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tác phẩm như một tập nhật ký xoay quanh cuộc sống của những đứa trẻ ở một vùng quê Việt Nam nghèo khó, nổi bật lên là thông điệp về tình anh em, tình làng nghĩa xóm và những tâm tư của tuổi mới lớn. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thông tin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.