000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211103150907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978.6049579653 : |
Terms of availability |
86000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
Vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
HP28HP |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Jinie Lynk. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuổi trẻ của chúng ta sẽ xanh mãi mãi / |
Statement of responsibility, etc. |
Jinie Lynk. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243tr. : |
Other physical details |
minh họa ; |
Dimensions |
20.5cm. |
520 1# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hôm nay tôi tới nơi mà năm ấy chúng ta vẫn thường đứng ngắm bầu trời sau giờ tan học, đã từng ấy năm rồi. Cậu còn nhớ? Đã từng ấy năm rồi, cậu còn lưu số điện thoại của tôi? Đã từng ấy năm rồi, cậu... có đang thực sự hạnh phúc không? |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thị Huyền Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tiểu thuyết |