kỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc: (ID: 8753)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-77-5408-3 : |
Terms of availability | 99.000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123,4. |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | TAKASHI, TORIHARA. |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Kỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc: |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | kỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc: |
Statement of responsibility, etc. | TAKASHI TORIHARA. |
246 2# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | kỹ năng tư duy hiệu quả trong công việc: |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 204 |
Other physical details | minh họa; |
Dimensions | 20 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | dịch từ tiếng nhật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi,Lâm Thanh Mai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.