Bạn là sinh viên!Đừng sợ không có việc làm (ID: 8754)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043124040 |
040 0# - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1109.1529 |
Item number | LeVanTu |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Lê, Văn Tư, Trương, Hoàng Dương, Lê, Tuấn Thanh |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Bạn là sinh viên!Đừng sợ không có việc làm |
Remainder of title | Bí quyết lựa chọn việc làm đơn giản, hiệu quả nhất dành cho sinh viên và thanh niên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | SG. : |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 356 tr : |
Other physical details | Xanh trắng . |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Duy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.