Đắc Nhân Tâm (ID: 8755)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043351668
Terms of availability 86000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title $aeng$hvie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 123.4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dale Carnegie
Dates associated with a name 1888 - 1905.
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Đắc Nhân Tâm
245 1# - TITLE STATEMENT
Title Đắc Nhân Tâm
Remainder of title How to win friends & influence people
Statement of responsibility, etc. Dale Carnegie; Nguyễn Văn Phước dịch
246 31 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title How to win friends & influence people
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 84
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TPHCM
Name of publisher, distributor, etc. NXB tổng hợp TPHCM
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319 tr.
Other physical details Màu đen đỏ
Dimensions 15 x 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note $a Dịch từ tiếng Anh
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note 0# Phần 1. Nghệ thuật ứng xử căn bản- Phần 2. 6 cách tạo thiện cảm- Phần 3. 12 cách hướng người khác suy nghĩ theo bạn- Phần 4. Chuyển hóa người khác mà không gây ra sự chống đối hay oán giận.
520 2# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Không chỉ đơn thuần là cách cư xử chỉ để được lòng người, đó còn là một trong những nhận thức hình thành nhân cách con người theo những chuẩn giá trị đa số đồng ý và chia sẻ...
524 ## - PREFERRED CITATION OF DESCRIBED MATERIALS NOTE
Preferred citation of described materials note Không
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element #
General subdivision #
Chronological subdivision #
Geographic subdivision #
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term #
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phước Dịch, Đinh Thị Thanh Thủy, Cao Bá Định, Cao Thị Bích Thúy
Relator term Đồng tác giả
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Quỳnh
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Subordinate unit #
852 ## - LOCATION
Location NXB tổng hợp TPHCM
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.