Cảm ơn người lớn: (ID: 8769)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041132016: |
Terms of availability | 60000 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie. |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | DDC |
Item number | NG523A. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhật Ánh, |
Dates associated with a name | 1955-. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Cảm ơn người lớn: |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 264 tr: |
Other physical details | Minh Họa ; |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tôi viết cuốn sách này không dành cho trẻ em. Tôi viết cuốn sách này cho ai đxa từng là trẻ em. Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cảm ơn người lớn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Phượng |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.