Baggage in life (ID: 8773)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786145826065 : |
Terms of availability | 42000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | lần xuất bản thứ 1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | CAMBELL , P. , DAVID. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hành Trang Vào Đời |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Baggage in life |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thành Phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 153 : |
Other physical details | màu xanh, màu đen, màu trắng : |
Dimensions | 13 x 20,5 cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Phần 1. Khởi đầu hành trình - Phần 2. Phát huy thế mạnh bản thân - Phần 3. Xây dựng sự nghiệp - Phần 4. Sống yêu thương và lạc quan. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Quỳnh - Minh Tươi - Ngọc Hân dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phương Nhã |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.