Les Mille Une Nuits (ID: 8792)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 9786046917663 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Antoine Galland |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hà Nội |
Subordinate unit | Nhà Xuất bản Văn Học |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nghìn lẻ một đêm |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Les Mille Une Nuits |
246 0# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghìn lẻ một đêm |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 37 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Văn Học |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1207 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Pháp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Quang |
Relator term | Dịch và giới thiệu |
852 ## - LOCATION | |
Location | Tủ sách cá nhân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.