Pháp luật đại cương (ID: 8795)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935211115637 |
Terms of availability | 71.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.3 |
Item number | L456T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ts.Lê minh toàn |
Dates associated with a name | 20/10/2010 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhà xuất bản chính trị quốc gia |
Subordinate unit | HN |
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Nhà xuất bản chính trị quốc gia |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Pháp luật đại cương |
Statement of responsibility, etc. | Ts.Lê Minh Toàn |
246 1# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Pháp luật đại cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H : |
Name of publisher, distributor, etc. | Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Other physical details | 14,5x 20,5 |
Dimensions | Xanh |
Accompanying material | Thực hiện và áp dụng pháp luật tại Việt Nam! |
Extent | 435 |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Pháp luật |
Volume/sequential designation | 1 |
500 0# - GENERAL NOTE | |
General note | Không xác định |
504 0# - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Không xác định |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Không xác định |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hiểu biết về pháp luật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Pháp luật đại cương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Pháp luật đại cương |
Relator term | Ts. Lê Minh Toàn; Phùng Trọng Lượng |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Nhà xuất bản chính trị quốc gia |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện quốc gia |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.