Tin học 10 (ID: 8823)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-0-18868-7 : |
Terms of availability | 10000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | CH018T0 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Hồ Sĩ Đàm |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Tổng biên tập Phan Xuân Thành |
Subordinate unit | Bộ Giáo dục và Đào tạo |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tin học 10 |
Remainder of title | Hồ Cẩm Hà,...[và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 14 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Công ty Cổ phần In Khoa học Kỹ thuật : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175 tr. ; |
Other physical details | 17x24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Mục lục tr.173-175 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài tóm tắt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
General subdivision | Chương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khái niệm |
-- | Hệ điều hành |
-- | Mạng máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Sĩ Đàm, |
Relator term | hiệu đính. |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Mai, Kim Ngân |
852 ## - LOCATION | |
Location | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
Shelving control number | 214 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.