Túp lều bác Tôm: (ID: 8826)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-69-7905-0 |
Terms of availability | 100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 645.3 |
Item number | 98.4 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Beecher Stowe, Harriet |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Túp lều bác Tôm: |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Đức Hiếu dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Việt Nam: |
-- | Văn học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 484tr. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đõ Đức Hiếu |
Relator term | Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.