Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh : (ID: 8827)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-1-11631-3 : |
Terms of availability | 125000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.5 |
Item number | D275 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn , Nhật Ánh. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh : |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn , Nhật Ánh. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Việt Nam : |
Name of publisher, distributor, etc. | nhà xuất bản Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | Tháng 8 năm 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 378tr : |
Other physical details | 20cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhà xuất bản Trẻ |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những câu chuyện nhỏ xảy ra ở một ngôi làng nhỏ: chuyện người, chuyện cóc, chuyện ma, chuyện công chúa và hoàng tử , rồi chuyện đói ăn, cháy nhà, lụt lội,... Bối cảnh là trường học, nhà trong xóm, bãi tha ma. Dẫn chuyện là cậu bé 15 tuổi tên Thiều. Thiều có chú ruột là chú Đàn, có bạn thân là cô bé Mận. Nhưng nhân vật đáng yêu nhất lại là Tường, em trai Thiều, một cậu bé học không giỏi. Thiều, Tường và những đứa trẻ sống trong cùng một làng, học cùng một trường, có biết bao chuyện chung. Chúng nô đùa, cãi cọ rồi yêu thương nhau, cùng lớn lên theo năm tháng, trải qua bao sự kiện biến cố của cuộc đời. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nhật Ánh, |
Relator term | Tác giả. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Thị Hậu. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.