DORAEMON / (ID: 8836)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935244814057 |
Terms of availability | 18 000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Japan |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025 3 |
Item number | L123C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | F, FUJIO FUJIKO. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | DORAEMON / |
Statement of responsibility, etc. | FUJKO F FUJIO ; Giang Hồng, Hồng Trang dịch |
246 1# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Chú mèo máy đến từ tương lai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | NXB KIM ĐỒNG. : |
Name of publisher, distributor, etc. | KIM ĐỒNG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 191 tr. ; |
Dimensions | 18 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | tranh truyện dành cho thiếu nhi |
653 2# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chú mèo máy đến từ tương lai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giang, Hồng ; Hồng, Trang |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Trà My |
852 ## - LOCATION | |
Location | Các thư viện |
Shelving control number | STK2434 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.