Mật Thư : (ID: 8845)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8936062801410 |
Terms of availability | 50000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 796.545 |
Item number | M425 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thời. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mật Thư : |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thời. |
246 0# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Mật Thư. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 19. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | T.P. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 120 tr. : |
Other physical details | Minh họa ; |
Dimensions | 19 cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách kỹ năng hoạt động Thanh thiếu niên. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | 1.. Trò chơi cho người cắm trại. 2. Trò chơi ngoài trời. 3. Sinh hoạt ngoài trời. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Thị Huế. |
852 1# - LOCATION | |
Location | Thư viện Khoa học Tổng hợp T.P. Hố Chí Minh. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.