Ngàn cánh sen xanh biếc (ID: 8846)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045812853 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 294342 — dc 23 |
Item number | Đ631-N57 |
100 #0 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Hồng Ngọc. |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngàn cánh sen xanh biếc |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ 3. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | T.P. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200tr : |
Other physical details | hình minh hoạ ; |
Dimensions | 17cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Duy |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện sách T.P. Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.