Giáo Trình Hán Ngữ : (ID: 8878)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-62-9272-2 : |
Terms of availability | 85000. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | tru. |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tru. |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 140.42002 |
Item number | DU144C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương,Ký Châu. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Giáo Trình Hán Ngữ. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo Trình Hán Ngữ : |
Remainder of title | Quyển hạ 2 |
Statement of responsibility, etc. | / Dương Ký Châu. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | tái bản lần thứ nhất. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại Học Quốc Gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 231tr. : |
Other physical details | hình ảnh Vạn Lý Trường Thành, bìa màu xanh, xám; |
Dimensions | 27cm. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngôn Ngữ. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lò Văn Quy. |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện Trường Đại học Quốc Gia Hà Nội. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.