Quẳng gánh lo đi & vui sống (ID: 8881)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043351774 |
Terms of availability | 86.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 1#$aeng$hvie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dale Carnegie |
Dates associated with a name | 1988-1955 |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Quẳng gánh lo đi & vui sống |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quẳng gánh lo đi & vui sống |
Statement of responsibility, etc. | Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch |
246 #1 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | How to Stop Worring and Start Living |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 37 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Công ty Cổ phần In Scitech |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB TPHCM |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311 tr. |
Other physical details | Màu đen đỏ |
Dimensions | 15 x 21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | 372/QĐ-THTPHCM-2021 |
Volume/sequential designation | 1 tập |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Anh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 310 - 311 |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Phần 1: Các nguyên tắc cơ bản để loại bỏ sự lo lắng ; Phần 2: Phương pháp phân tích và giải quyết sự lo lắng ; Phần 3: Phá bỏ thói quen lo lắng trước khi sự lo lắng tàn phá chúng ta ; Phần 4: 7 cách rèn luyện tinh thần để sống thanh thản và hạnh phúc ; Phần 5: Gạt bỏ nỗi lo bị chỉ trích ; Phần 6: 6 cách tránh mệt mỏi & lo lắng, đồng thời nâng cao tinh thần và sức lực. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những ý tưởng tuyệt vời để sống thanh thản và hạnh phúc |
524 ## - PREFERRED CITATION OF DESCRIBED MATERIALS NOTE | |
Preferred citation of described materials note | # |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
General subdivision | Campaigns |
Chronological subdivision | 2021 |
Geographic subdivision | Missouri, Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | # |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn. Văn Phước, Đinh Thị Thanh Thủy, Chu Thị Kim Giang |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi. Thị Quỳnh |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | First News |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.