Cơn cai hứng đáng giá ngàn vàng (ID: 8883)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211005085346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211005b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043123227 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
Transcribing agency | T.P. Hồ Chí Minh |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 26268 — dc 23 |
Item number | L362-N248 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thiếu Nhơn. |
Dates associated with a name | 1978-??? |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơn cai hứng đáng giá ngàn vàng |
Remainder of title | Tập truyện trào phúng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuất bản lần thứ nhất. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | T.P. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh , |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 236tr. : |
Other physical details | Cam, hình minh hoạ ; |
Dimensions | 21cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Duy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.