Reaching for perfection (ID: 8884)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086851428 |
Terms of availability | 78000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.567890 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Ziglar.zig |
Personal name | 1926 - 2012 |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Vươn Đến Sự Hoàn Thiện |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Reaching for perfection |
Remainder of title | All time best - selling book / |
Statement of responsibility, etc. | ziglar,zig |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | First news |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 299 |
Dimensions | khổ 14.5cm * 20.5cm |
Accompanying material | in 2000 cuốn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thành công là một hành trình chứ không phải là một đích đến . Trên con đường đi đến thành công có những bậc thang quan trọng, mỗi bậc thang chính là sự trưởng thành. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Việt Khương - Hữu Nam - Vương Nam |
Relator term | Nguyễn Phương Nhã |
852 ## - LOCATION | |
Location | thư viện số |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.