Sài Gòn-Gia Định; (ID: 8894)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043122800 : |
Terms of availability | 42.000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 234 567 |
Item number | 77 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh , Ngọc Trảng. |
Dates associated with a name | 1952-. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sài Gòn-Gia Định |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sài Gòn-Gia Định; |
Remainder of title | Ký ức lịch sử-văn hóa/ |
Statement of responsibility, etc. | Huỳnh Ngọc Trảng; tổng biên tập Đinh Thị Thanh Thủy, |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | T.P.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 408 tr. ; |
Other physical details | 24 cm. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Lâm Thanh Mai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.