Bồi dưỡng học sinh giỏi : (ID: 8897)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-62-1024-5 : |
Terms of availability | 99000. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 140.42002 |
Item number | PH144D. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm,Văn Đông. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bồi dưỡng học sinh giỏi : |
Remainder of title | Địa lí 10 |
Statement of responsibility, etc. | / Phạm Văn Đồng. |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 10. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc Gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 318tr. : |
Other physical details | tranh ảnh; |
Dimensions | 24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS Trường đại học Quốc Gia Hà Nội |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | tự làm. chưa học nên ..... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Geographic subdivision | bồi dưỡng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tham khảo. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lò Văn Quy. |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện trường Đại Học Quốc Gia Hà Nội. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.