tài liệu học tập (ID: 8901)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978640570481 |
Terms of availability | 36000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 100 |
Item number | 12 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | sinh |
Personal name | phạm.văn sinh |
Dates associated with a name | 1958 |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin |
Subordinate unit | bộ giáo dục và đào tạo |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa mác lênin |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | tài liệu học tập |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | giáo trình những nguyên lý cơ bản của chu nghĩa mác lênin |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | chính trị quốc gia sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 492tr |
Other physical details | minh họa |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | sách |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành mác lênin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | 492tr |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | 1. chủ nghĩa mác lênin 2. nguyên lý 3. tài liệu học tập |
650 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | bộ giáo dục và đào tạo |
Geographic subdivision | hà nội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | phạm văn quang |
Relator term | đồng tác giả |
710 0# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | hoàng thị hạnh |
852 ## - LOCATION | |
Location | thư viện |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.