Thị trường chứng khoán (ID: 8902)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049466670 : |
Terms of availability | 110000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1234 12847 |
Item number | NG523H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Minh Huệ, Lê Thị Hương Lan |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thị trường chứng khoán |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Minh Huệ, Lê Thị Hương Lan |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | stock market |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 435 tr : |
Other physical details | minh họa |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh Tế Quốc Dân |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về thị trường chứng khoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thị trường chứng khoán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Hoài Thư |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phòng mượn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.