Tôi tự học : (ID: 8905)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786041166608 |
Terms of availability | 40000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 9786041166608 |
Item number | T656G. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Giang. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôi tự học : |
Remainder of title | Phương pháp tự học, tự đào luyện cho mình một nền tảng văn hóa vững chắc cả bề sâu lẫn bề rộng / |
Statement of responsibility, etc. | Thu Giang. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 263 tr. : |
Dimensions | 19cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Thu Giang. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kĩ năng học tập. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Cần. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã, Thị Huế. |
852 1# - LOCATION | |
Location | Phòng mượn. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.