Giáo trình tội phạm học (ID: 8913)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 364 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | tác giả |
Personal name | Đỗ Ngọc Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình tội phạm học |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Ngọc Quang |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Biên soạn lần 2 có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đại học Tổng hợp Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 315 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những lý luận cơ bản của tội phạm học xã hội chủ nghĩa và áp dụng những lý luận này vào phân tích tình trạng tội phạm ở Việt Nam dựa trên những bổ sung kiến thức thực tế để phù hợp với chương trình đào tạo và nghiên cứu của người học. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Trà |
852 ## - LOCATION | |
Location | Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.