7 thói quen để bạn trẻ thành đạt: (ID: 8923)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045372043 |
Terms of availability | 76.000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 12345 |
Item number | Paulo123Coelho |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Paulo Coelho, |
Dates associated with a name | 1947- |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | 7 thói quen để bạn trẻ thành đạt: |
Remainder of title | Cuốn sách bán chạy chỉ sau kinh thánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Brasil: |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn, |
Date of publication, distribution, etc. | [1988] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 225tr, |
Dimensions | 13×20.5cm+ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator term | Nguyễn Thị Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.