Thiên tài bên trái kẻ điên bên phải / (ID: 8929)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047763092 : |
Terms of availability | 145000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 456 123789 |
Item number | cm41th |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiên tài bên trái kẻ điên bên phải / |
Statement of responsibility, etc. | Cao Minh ; Thu Hương dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 422 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý |
653 2# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hương, |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quốc Khánh |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện số |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.