Ba chàng lính ngự lâm (ID: 8931)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | viet |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | viet |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 8936040589330 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Alexandre Dumas |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hà Nội |
Subordinate unit | NXB Thời Đại |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Ba chàng lính ngự lâm |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ba chàng lính ngự lâm |
Remainder of title | Les Trois Mouquetaires |
246 2# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Ba chàng lính ngự lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Thời Đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 765 |
Other physical details | Bìa vàng |
Dimensions | 14,5x20,5 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Chronological subdivision | 1844 |
Geographic subdivision | Paris |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sang, Mai Thế |
Relator term | Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Phạm Lê Nguyên |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Ngự Lâm Quân |
852 ## - LOCATION | |
Location | Tủ sách cá nhân |
Sublocation or collection | Ngăn "Văn học nước ngoài" |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.