Lịch sử 12 : (ID: 8936)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786040141873 : |
Terms of availability | 16000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 125 |
Item number | F714n |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Ngọc Liên |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sách giáo khoa |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử 12 : |
Statement of responsibility, etc. | Phan, Ngọc Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | vie : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục Việt Nam : |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Linh |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phòng đọc chung : |
Shelving control number | ASR789 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.