Quẳng gánh lo đi & vui sống : (ID: 8938)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045875452 : |
Terms of availability | 60.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 124.8 |
Item number | 6542 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | DALE, CARNEGIE |
Dates associated with a name | 1888- 1955 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quẳng gánh lo đi & vui sống : |
Remainder of title | Những ý tưởng tuyệt vời để sống hạnh phúc / |
Statement of responsibility, etc. | DALE CARNEGIE ; Nguyễn Văn Phước dịch |
246 #1 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | How to Stop Worrying and Start Living |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 7 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà cuất bản tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh : |
-- | Công ty sáng tạo Văn hoá Việt trí- First news, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 375 tr. ; |
Dimensions | 10 x 15 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | 1 INTERNATIONAL BEST SELLER NEW EDITION |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Bài học về cuộc sống |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hãy ngừng lo lắng, hãy bước chậm lại, và tận hưởng cuộc sống. Nhờ các phương pháp của Dale Carnegie, hàng triệu người đã xây dựng được thái độ sống tích cực, an tâm hạnh phúc và mãi mãi bỏ đi thói quen lo lắng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển bản thân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Phước |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Khánh |
Relator term | Biên mục |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phòng đọc |
Sublocation or collection | Bài học |
Shelving control number | Q283S |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.