Thế giới một thoáng này : (ID: 8944)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-58-5245-3 : |
Terms of availability | 65 000 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.11 : |
Item number | 1637/22 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Christian, David |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thế giới một thoáng này : |
Remainder of title | Một lược sử của nhân loại từ thời hái lượm đến thời internet / |
Statement of responsibility, etc. | David Christian ; Mai Lê dịch ; Nguyễn Xuân Xanh hiệu đính. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167 tr. ; |
Dimensions | 23 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Anh |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Trang bìa viết: "Tôi đã trở thành một sinh viên đầy háo hức của David Christian lần đầu tiên khi theo dõi một bài giảng Đại sử của ông trên đĩa DVD. Vì thế tôi rất vui mừng khi thấy sự trình bày mang tính khai sáng của ông về lịch sử thế giới được cô đọng lại trong những tiểu luận này. Tôi hi vọng cuốn sách này sẽ đưa một lượng độc giả lớn đến với nhà khoa học và nhà giáo tài năng này." - Bill Gates, nhà sáng lập Microsoft |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử thế giới |
-- | Lịch sử nhân loại |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai Lê, |
Relator term | Dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Xuân Xanh, |
Relator term | Hiệu đính. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Khánh Ly |
852 ## - LOCATION | |
Location | HCM |
Sublocation or collection | Kho mở 1 |
Shelving control number | 1637/22 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.