Để hiệu quả trong công việc : (ID: 8947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086849828 : |
Terms of availability | 52000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie . |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie . |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 793.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tracy , Brian . |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Để hiệu quả trong công việc : |
Remainder of title | Từ bỏ thói quen trì hoãn làm được nhiều việc hơn trong thời gian ngắn hơn/ |
Statement of responsibility, etc. | Brian Tracy ; Minh Hằng dịch . |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 6 . |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | nxb tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh : |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 . |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 129 tr. ; |
Dimensions | 21 cm . |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | International Bestseller |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Hơn 1,6 triệu bản đã bán trên toàn cầu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Hằng |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần , Thanh Hà |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.