Bí Mật Dưới Đáy Đại Dương (ID: 8949)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8936080631235: |
Terms of availability | 35 000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 2h154: |
Item number | b5413d |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Thị Thu Thủy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bí Mật Dưới Đáy Đại Dương |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Thu Thủy ; Hồ Linh Chi hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H: |
Name of publisher, distributor, etc. | nhà xuất bản Mỹ Thuật , |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 21cm. |
Extent | 108tr.; |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | khám phá biển sâu những bí mật thú vị dưới đay đại dương. các loài vật độc đáo dưới đáy đại dương |
700 11 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Linh Chi' |
Relator term | hiệu đính |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Thị Thúy Hà |
852 ## - LOCATION | |
Location | phòng đọc truyện |
Sublocation or collection | kho phòng đọc |
Shelving control number | 11d2 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tạp chí |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.