Điều kỳ diệu của thái độ sống : (ID: 8950)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-58-7943-6 : |
Terms of availability | 42000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie . |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie . |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 830.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Anderson , Mac . |
245 14 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều kỳ diệu của thái độ sống : |
Remainder of title | The power of atitude / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.HCM : |
Name of publisher, distributor, etc. | nxb tổng hợp Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 . |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 146 tr. ; |
Dimensions | 21 cm . |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Khanh , Hiếu Dân , Thế Lâm, |
Relator term | Biên dịch. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần , Thanh Hà. |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện . |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.