000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161551.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
114 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TP690.4 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Viết Thân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tổng hợp polymer sử dụng làm chất giảm nhiệt độ đông đặc cho dầu thô |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
104tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu tính chất đặc trưng của dầu thô khai thác ở thềm lục địa Việt Nam, cơ chế đông đặc của dầu thô, các phương pháp xử lý lắng đọng của dầu thô nhiều paraffin. Nguyên liệu, phương pháp tổng hợp và phương pháp đánh giá polymer và phương pháp xác định tính chất của dầu thô. Thực nghiệm tổng hợp chất điều chỉnh tinh thể paraffin, đánh giá hiệu quả xử lý dầu của sản phẩm tổng hợp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
dầu thô, Luận văn; Tính chất; Poilime |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |