Hỏi đáp về thực dưỡng (ID: 8957)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 23
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp về thực dưỡng
Remainder of title Ăn uống hợp lý để phòng và trị bệnh
Statement of responsibility, etc. Lê Minh, Lê Minh Hùng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu thực đơn cơ bản, cách chế biến và vận dụng gia giảm thực đơn để bảo vệ, tăng cường sức khoẻ và phòng chữa 36 chứng bệnh hệ thần kinh, hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá, hệ tiết niệu, hệ nội tiết, tạp bệnh...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phòng trị bệnh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp thực dưỡng
852 ## - LOCATION
Location Thu
Shelving control number 487146
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.