Giáo trình công nghệ chế biến dầu mỏ (ID: 8958)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 665
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thế hữu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ chế biến dầu mỏ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thế Hữu chủ biên, Trịnh Thị Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160tr
Dimensions 21cm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Thị Hải
852 ## - LOCATION
Location Nguyễn Công Đại
Sublocation or collection Kho mở KHTN
Shelving control number VV20.18921, VV20.18922
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.