Cây mía và kĩ thuật trồng (ID: 8959)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013155556.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Tiếng việt
Transcribing agency VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.61,M218
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Ước
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cây mía và kĩ thuật trồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Other physical details bảng , hình vẽ
Dimensions 19cm
Extent 120tr
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm cây mía , giống cây và cách trồng , thu hoạch, sâu bệnh hại mía , mía gốc và kĩ thuật chăm sóc . Gía trị kinh tế và tình hình sản xuất mía đường nước ta
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Date acquired Date last seen Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme Permanent Location Current Location Total Checkouts Full call number Barcode Date last checked out
        2021-10-13 2021-10-13 2021-10-13 Giáo trình              
        2021-10-13 2021-10-13 2021-10-13 Giáo trình              
        2021-10-13 2021-10-13 2021-10-13 Giáo trình              
        2021-10-13 2021-10-13 2021-10-13 Giáo trình              
        2021-10-13 2021-11-03 2021-10-13 Giáo trình   Library Quynh Library Quynh 1 633.61,M218 60DTV51018-01 2021-10-27