000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220207164722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIET |
Transcribing agency |
VIE |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616,1/TH552H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Lân Việt |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành bệnh tim mạch |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Gia Khải, Đỗ Doãn Lợi, Phạm Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y Học |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
499tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các kiến thức, kỹ năng cơ bản trong thực hành điều trị bệnh tim mạch như: vấn đề cấp cứu, sốc tim, nhồi máu cơ tim cấp, hội chứng mạch vành cấp, bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính, suy tim, chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp, bệnh hẹp van hai lá... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh hệ tim mạch, Thực hành |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Quỳnh Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |