The Ketocure: Chế độ thực dưỡng chữa lành cơ thể (ID: 8964)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 613.2833 |
Item number | TH200K |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | The Ketocure: Chế độ thực dưỡng chữa lành cơ thể |
Statement of responsibility, etc. | Adam S. Nally, DO., Jimmy Moore ; Minh Hằng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 287tr |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các nguyên lý cơ bản và các công thức nấu ăn trong chế độ ăn thực dưỡng Keto giúp điều trị giảm cân, bệnh tiểu đường, tim mạch, ung thư, tuyến giáp, thoái hoá thần kinh, gút, sỏi thận... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chăm sóc sức khoẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giải pháp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chế độ ăn uống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế độ ăn Keto |
852 ## - LOCATION | |
Shelving control number | 484545, VV21.05739 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.