000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027155319.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
000000273660 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Nam Long, Nguyễn Cảnh Huy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư lưới điện tại Ban quản lý dự án các công trình điện Miền Bắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường Đại học Bách Khoa |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
83tr |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở lý thuyết về phân tích kinh tế - tài chính các dự án đầu tư. Phân tích hiệu quả dự án đầu tư xây dựng lưới điện, xét trường hợp điển hình là dự án đường dây 500KV Sơn La - Hiệp Hòa. Đề xuất một số giải pháp đảm bảo hiệu quả dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
dự án đầu tư – luận văn – hiệu quả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |