000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013161830.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
116 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
552.0959795 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thanh Nhàn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đặc điểm thạch học, tướng đá trầm tích và quá trình biến đổi thứ sinh các đá trầm tích trên đảo Phú Quốc và triển vọng dầu khí liên quan: |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
174tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm địa chất đảo Phú Quốc. Các phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu thực địa. Nghiên cứu đặc điểm thạch học và quy luật phân bố các đá tuổi Kretta trên đảo Phú Quốc. Phân tích tướng đá, địa tầng phân tập và chu kỳ trầm tích Kretta trên đảo Phú Quốc. Đánh giá triển vọng dầu khí của trầm tích tuổi Kretta trên đảo Phú Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thạch học |
-- |
trầm tích |
-- |
Đảo Phú Quốc |
-- |
Kiên Giang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |