000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160134.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIET |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
641.56311/ TH552Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồng Yến |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực đơn dinh dưỡng cho người tim mạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
206tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số kiến thức cơ bản về bệnh tim. Giới thiệu thực đơn dinh dưỡng cho người bệnh tim: Cháo sơn trà, cháo nhân sâm, cháo đào nhân, cháo hà thủ ô, canh rong biển, ngó sen, bắp cải xào thịt... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực đơn, dinh dưỡng, bệnh tim mạch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |