000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027155724.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
TVQG |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
000000272943 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huyền Dung, Nguyễn Thúc Hương Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số giải pháp hoàn thiện công tác phân tích tài chính tại công ty TNHH một thành viên thiết kế và tư vấn xây dựng công trình hàng không |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường đại học Bách Khoa |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
112tr |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 CD |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về công tác phân tích tài chính doanh nghiệp. Nêu thực trạng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác phân tích tình hình tài chính tại công ty ADCC. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính doanh nghiệp – Luận văn – phân tích kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |