000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160313.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
vn |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
519.20711 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Văn Thương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Xác suất và thống kê |
Remainder of title |
Giáo trình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
319tr |
Dimensions |
25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các khái niệm và các định lý cơ bản của lý thuyết xác suất; biến ngẫu nhiên và phân phối xác suất; các định lý giới hạn của lý thuyết xác suất; lý thuyết chọn mẫu, lý thuyết ước lượng; kiểm định giả thuyết, tương quan - hồi qui |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất thống kê |
-- |
Giáo trình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |