Giáo trình Xác suất và thống kê (ID: 8990)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211013160313.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging VIE
Transcribing agency vn
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title VIE
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 519.20711
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Văn Thương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Xác suất và thống kê
Remainder of title Giáo trình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319tr
Dimensions 25cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các khái niệm và các định lý cơ bản của lý thuyết xác suất; biến ngẫu nhiên và phân phối xác suất; các định lý giới hạn của lý thuyết xác suất; lý thuyết chọn mẫu, lý thuyết ước lượng; kiểm định giả thuyết, tương quan - hồi qui
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xác suất thống kê
-- Giáo trình
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-13 1 519.20711 60DTV51006-05 2021-11-03 2021-10-27 2021-10-13 Sách chuyên khảo