000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211013160629.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Language of cataloging |
VIE |
Transcribing agency |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.10654/ S102G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Danh Tuyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
: Sách giảm ăn muối để phòng chống bệnh tăng huyết áp và bệnh tim mạch |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Phương Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y Học |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
54tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu thực trạng về bệnh tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Mối liên quan giữa tiêu thụ thừa muối với tăng huyết áp. Các cách để giảm tiêu thụ thừa muối dựa trên cơ sở khoa học và thử nghiệm cộng đồng đã được nghiên cứu và triển khai trên thế giới cũng như tại Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống, cao huyết áp, bệnh tim mach, liệu pháp ăn uống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |